Có 6 kết quả:

决意 jué yì ㄐㄩㄝˊ ㄧˋ决议 jué yì ㄐㄩㄝˊ ㄧˋ決意 jué yì ㄐㄩㄝˊ ㄧˋ決議 jué yì ㄐㄩㄝˊ ㄧˋ絕詣 jué yì ㄐㄩㄝˊ ㄧˋ绝诣 jué yì ㄐㄩㄝˊ ㄧˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

to be determined

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) resolution
(2) decision (of a congress)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be determined

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) resolution
(2) decision (of a congress)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

profoundly well-versed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

profoundly well-versed

Bình luận 0